ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "地方" 1件

ベトナム語 địa phương
日本語 地方
マイ単語

類語検索結果 "地方" 2件

ベトナム語 chính quyền địa phương
日本語 地方当局
例文 xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
マイ単語
ベトナム語 bản địa hóa
日本語 地方化
例文 chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
マイ単語

フレーズ検索結果 "地方" 3件

tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |