ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "地域" 2件

ベトナム語 vùng
日本語 地域
例文
Vùng này nổi tiếng với trà.
この地域はお茶で有名だ。
マイ単語
ベトナム語 địa bàn
日本語 地域
例文
Đây là địa bàn khó khăn.
ここは困難な地域だ。
マイ単語

類語検索結果 "地域" 3件

ベトナム語 khu vực lân cận
button1
日本語 周辺地域
例文
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
マイ単語
ベトナム語 khu vực tăng cường
button1
日本語 強化地域
マイ単語
ベトナム語 vùng nông thôn
button1
日本語 農村地域
例文
Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "地域" 17件

ảnh hưởng đến khu vực lân cận
周辺地域に影響を及ぼす
đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
今日、この地域は高気圧に覆われている。
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
Họ đã khám phá một vùng đất mới
彼らは新しい地域を発見した
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
地域によって最低賃金が異なる。
Ông tôi sống ở vùng nông thôn.
祖父は農村地域に住んでいる。
Ở một số nơi, người ta dùng lá dừa để làm nón.
一部の地域では、椰子の葉を使って帽子を作る。
Khu vực này sẽ bị cắt nước trong một ngày để sửa chữa.
この地域は修理のために1日間断水される。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
Đây là trung tâm phật giáo lớn nhất vùng.
ここは地域で一番大きな仏教センターだ。
Vùng này thường bị khô hạn.
この地域はよく乾燥する。
Cư dân trong khu phố rất thân thiện.
その地域の住民はとても親切だ。
Chính phủ đang quy hoạch khu này.
政府はこの地域を計画中だ。
Khu vực này thường xuyên mất điện.
この地域はよく停電する。
Vùng này nổi tiếng với trà.
この地域はお茶で有名だ。
Đây là địa bàn khó khăn.
ここは困難な地域だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |