ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国際" 1件

ベトナム語 quốc tế
button1
日本語 国際
例文
Đây là hội nghị quốc tế.
これは国際会議だ。
マイ単語

類語検索結果 "国際" 5件

ベトナム語 chuyến bay quốc tế
button1
日本語 国際線
例文
khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
マイ単語
ベトナム語 sân bay quốc tế
button1
日本語 国際空港
例文
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
マイ単語
ベトナム語 điện thoại quốc tế
button1
日本語 国際電話
例文
Tôi gọi điện thoại quốc tế.
私は国際電話をかける。
マイ単語
ベトナム語 xuyên biên giới
button1
日本語 国境を越える、国際的な
マイ単語
ベトナム語 khách quốc tế
button1
日本語 国際客
例文
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
このホテルには国際客がよく泊まる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "国際" 7件

ngày quốc tế lao động
国際労働節
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
Tôi gọi điện thoại quốc tế.
私は国際電話をかける。
Đây là hội nghị quốc tế.
これは国際会議だ。
Khách sạn này thường có nhiều khách quốc tế.
このホテルには国際客がよく泊まる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |