ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国際" 1件

ベトナム語 quốc tế
日本語 国際
マイ単語

類語検索結果 "国際" 5件

ベトナム語 chuyến bay quốc tế
日本語 国際線
例文 khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
マイ単語
ベトナム語 sân bay quốc tế
日本語 国際空港
例文 Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
マイ単語
ベトナム語 điện thoại quốc tế
日本語 国際電話
マイ単語
ベトナム語 xuyên biên giới
日本語 国境を越える、国際的な
マイ単語
ベトナム語 khách quốc tế
日本語 国際客
マイ単語

フレーズ検索結果 "国際" 4件

ngày quốc tế lao động
国際労働節
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
khôi phục lại một số chuyến bay quốc tế
国際線の一部を再開する
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |