ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国連" 1件

ベトナム語 liên hợp quốc
button1
日本語 国連
例文
Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc.
ベトナムは国連の加盟国である。
マイ単語

類語検索結果 "国連" 0件

フレーズ検索結果 "国連" 3件

Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc.
ベトナムは国連の加盟国である。
liên minh các nước Đông Nam Á
東南アジア諸国連合
Liên Hợp Quốc đề ra mục tiêu phát triển bền vững.
国連は持続可能な開発目標を掲げた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |