ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国民" 3件

ベトナム語 công dân
button1
日本語 国民
例文
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam
ベトナム駐在の日本国民
マイ単語
ベトナム語 công dân
button1
日本語 国民
例文
Anh ấy là công dân Việt Nam.
彼はベトナムの国民だ。
マイ単語
ベトナム語 quốc dân
button1
日本語 国民
例文
Quốc dân có quyền bầu cử.
国民は選挙権を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "国民" 1件

ベトナム語 ban dân vận
button1
日本語 国民運動管理委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "国民" 8件

Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp.
政府は国民に給付金を支給した。
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam
ベトナム駐在の日本国民
Anh ấy là công dân Việt Nam.
彼はベトナムの国民だ。
Quốc dân có quyền bầu cử.
国民は選挙権を持っている。
Người dân sẽ bầu chọn vào ngày mai.
国民は明日選挙する。
Công dân có nghĩa vụ nộp thuế.
国民は税金を払う義務がある。
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
政府は国民に節電を呼びかける。
Tổng thống phát biểu trước quốc dân.
大統領が国民に演説した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |