ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国家" 1件

ベトナム語 nhà nước
日本語 国家
例文
Doanh nghiệp này thuộc sở hữu nhà nước.
この企業は国家所有だ。
マイ単語

類語検索結果 "国家" 5件

ベトナム語 chủ tịch nước
button1
日本語 国家主席
例文
Chủ tịch nước thăm Nhật Bản.
国家主席は日本を訪問する。
マイ単語
ベトナム語 phó chủ tịch nước
button1
日本語 国家副主席
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng nhà nước
button1
日本語 国家銀行
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語

フレーズ検索結果 "国家" 2件

Chủ tịch nước thăm Nhật Bản.
国家主席は日本を訪問する。
Doanh nghiệp này thuộc sở hữu nhà nước.
この企業は国家所有だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |