ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国内" 3件

ベトナム語 quốc nội
button1
日本語 国内
例文
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
マイ単語
ベトナム語 trong nước
button1
日本語 国内
例文
du lịch trong nước
国内旅行する
マイ単語
ベトナム語 nội địa
button1
日本語 国内
例文
Đây là chuyến bay nội địa.
これは国内線の飛行機だ。
マイ単語

類語検索結果 "国内" 1件

ベトナム語 khách nội địa
button1
日本語 国内客
例文
Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia.
祭りには多くの国内客が参加した。
マイ単語

フレーズ検索結果 "国内" 5件

Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
du lịch trong nước
国内旅行する
Đây là chuyến bay nội địa.
これは国内線の飛行機だ。
Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia.
祭りには多くの国内客が参加した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |