ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "国" 2件

ベトナム語 nước
button1
日本語
例文 nước chủ nhà
主催国
マイ単語
ベトナム語 quốc gia
button1
日本語
例文 quốc gia đông dân
人口が多い国
マイ単語

類語検索結果 "国" 5件

ベトナム語 nước ngoài
button1
日本語 外国
例文 bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
マイ単語
ベトナム語 người nước ngoài
button1
日本語 外国人
例文 kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
マイ単語
ベトナム語 ngoại ngữ
button1
日本語 外国語
例文 thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
マイ単語
ベトナム語 Trung Quốc
button1
日本語 中国
例文 Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
マイ単語
ベトナム語 về nước
button1
日本語 帰国する
例文 về nước nhân dịp Tết
テトを機に帰国する
マイ単語

フレーズ検索結果 "国" 20件

nước chủ nhà
主催国
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
bảo vệ tổ quốc
祖国を守る
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
quốc gia đông dân
人口が多い国
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
thích học ngoại ngữ
外国語を勉強するのが好き
Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
về nước nhân dịp Tết
テトを機に帰国する
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
ngày quốc tế lao động
国際労働節
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
スイスは時計を生産するのが有名な国である
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |