ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "問題" 1件

ベトナム語 vấn đề
button1
日本語 問題
マイ単語

類語検索結果 "問題" 2件

ベトナム語 không sao
button1
日本語 問題ない
マイ単語
ベトナム語 đối mặt vấn đề
日本語 問題に直面する
例文
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
今すぐ問題に直面する必要がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "問題" 16件

bàn luận về vấn đề môi trường
環境問題について討論する
Vấn đề khó giải quyết
解決するのが難しい問題
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
vấn đề quan trọng
重要な問題
vấn đề phức tạp
複雑な問題
Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
Vấn đề này khó hiểu quá
この問題は分かりにくい
giải quyết vấn đề
問題を解決する
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
Đây là vấn đề nội bộ của công ty.
これは会社の内部問題だ。
Chúng ta phải đối mặt vấn đề ngay.
今すぐ問題に直面する必要がある。
この問題はとても難しい。
This problem is very difficult.
Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
私たちは問題を客観的に認識する必要がある。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
Vấn đề này gây tranh cãi trong dư luận.
この問題は世論で議論を呼んでいる。
Nhiều vấn đề đã phát sinh trong quá trình thực hiện.
実施中に多くの問題が発生した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |