ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "商業" 1件

ベトナム語 thương nghiệp
button1
日本語 商業
例文
Anh ấy làm việc trong ngành thương nghiệp.
彼は商業で働く。
マイ単語

類語検索結果 "商業" 5件

ベトナム語 bộ thương mại
button1
日本語 商業省、貿易省
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng thương mại
button1
日本語 商業銀行
マイ単語
ベトナム語 thư tín dụng
button1
日本語 商業信用状
マイ単語
ベトナム語 hối phiếu thương mại
button1
日本語 商業手形
マイ単語
ベトナム語 đăng ký thương mại
button1
日本語 商業登記
マイ単語

フレーズ検索結果 "商業" 3件

Anh ấy làm việc trong ngành thương nghiệp.
彼は商業で働く。
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
Trung tâm có nhiều cửa hàng kinh doanh.
センターにたくさんの商業施設がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |