ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "商" 1件

ベトナム語 thương
日本語
マイ単語

類語検索結果 "商" 5件

ベトナム語 kinh doanh
button1
日本語 経営する
商売
例文 kinh doanh cửa tiệm cà - phê
喫茶店を経営する
マイ単語
ベトナム語 bộ thương mại
日本語 商業省、貿易省
マイ単語
ベトナム語 bộ công thương
日本語 通産省、通産業省、商工省
マイ単語
ベトナム語 phòng công nghiệp và thương mại việt nam
日本語 ベトナム商工会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
日本語 ベトナム商工会頭
マイ単語

フレーズ検索結果 "商" 8件

bán hết hàng
商品販売が終了
hàng có sẵn
商品は在庫がある
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
Hàng vẫn đang đóng thùng
商品はまだ梱包されている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |