ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "咲く" 1件

ベトナム語 nở
日本語 咲く
例文 Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
マイ単語

類語検索結果 "咲く" 0件

フレーズ検索結果 "咲く" 3件

hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |