ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "和" 1件

ベトナム語 tổng
日本語
マイ単語

類語検索結果 "和" 4件

ベトナム語 thanh bình
button1
日本語 平和
例文 làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
マイ単語
ベトナム語 nới lỏng
日本語 緩和する
例文 nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
マイ単語
ベトナム語 món nhật
日本語 日本料理、和食
例文 Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
マイ単語
ベトナム語 an khang thịnh vượng
日本語 平和と繁栄
マイ単語

フレーズ検索結果 "和" 3件

nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |