ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "和" 1件

ベトナム語 tổng
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "和" 5件

ベトナム語 thanh bình
button1
日本語 平和
例文
làng quê thanh bình
田舎は閑寂である
マイ単語
ベトナム語 nới lỏng
button1
日本語 緩和する
例文
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
マイ単語
ベトナム語 món nhật
button1
日本語 日本料理、和食
例文
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
マイ単語
ベトナム語 an khang thịnh vượng
button1
日本語 平和と繁栄
例文
Chúc năm mới an khang thịnh vượng.
新年に平和と繁栄を祈る。
マイ単語
ベトナム語 có công mài sắt có ngày nên kim
button1
日本語 待てば海路の日和有り
例文
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "和" 6件

nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
鳩は平和のシンボルだ。
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
Chúc năm mới an khang thịnh vượng.
新年に平和と繁栄を祈る。
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |