ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "味" 3件

ベトナム語 hương vị
button1
日本語
例文 hương vị yêu thích
好きな味
マイ単語
ベトナム語 vị
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 mùi vị
button1
日本語
例文 Món ăn này có mùi vị ngon.
この料理はいい味がする。
マイ単語

類語検索結果 "味" 5件

ベトナム語 tức là
button1
日本語 意味する
例文 không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
マイ単語
ベトナム語 ngon
button1
日本語 美味しい
例文 món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
マイ単語
ベトナム語 đam mê
button1
日本語 興味、パッション
例文 khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
マイ単語
ベトナム語 thú vui
button1
日本語 趣味
例文 thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
マイ単語
ベトナム語 thưởng thức
button1
日本語 味わう、鑑賞する
例文 thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
マイ単語

フレーズ検索結果 "味" 20件

ngon lắm
とても美味しい
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
có hứng thú về chính trị
政治に興味がある
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
Rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
ナンプラーはベトナム料理のメインの調味料です
Bà tôi không dùng mì chính.
祖母は味の素を使わない。
Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
Tôi cho hành lá làm gia vị cho thêm vào súp.
スープにネギを薬味として入れる。
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
日本のスープは味噌で作られることが多い。
Món súp này vừa miệng
このスープは味がちょうど良い。
Vú sữa có vị ngọt và nhiều sữa.
ミルクフルーツは甘くてミルクのような味がする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |