ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "合う" 3件

ベトナム語 thích hợp
button1
日本語 合う
例文 Cái áo này rất thích hợp với bạn.
の服はあなたに合う。
マイ単語
ベトナム語 phù hợp
button1
日本語 合う
例文 Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
マイ単語
ベトナム語 hợp
button1
日本語 合う
例文 Cái áo này hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
マイ単語

類語検索結果 "合う" 5件

ベトナム語 đông
button1
日本語 混み合う
例文 đường đông
道が混む
マイ単語
ベトナム語 làm quen
button1
日本語 知り合う
例文 làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
マイ単語
ベトナム語 quen
button1
日本語 慣れる
付き合う
マイ単語
ベトナム語 hẹn hò
button1
日本語 デート
付き合う
例文 Họ đang hẹn hò.
彼らはデートしている。
マイ単語
ベトナム語 chung tay
button1
日本語 手を取り合う
マイ単語

フレーズ検索結果 "合う" 10件

hẹn gặp
合うのを約束する
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
の服はあなたに合う。
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する
Cái áo này hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |