ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "合う" 3件

ベトナム語 thích hợp
日本語 合う
マイ単語
ベトナム語 phù hợp
日本語 合う
マイ単語
ベトナム語 hợp
日本語 合う
マイ単語

類語検索結果 "合う" 5件

ベトナム語 đông
button1
日本語 混み合う
例文 đường đông
道が混む
マイ単語
ベトナム語 làm quen
button1
日本語 知り合う
例文 làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
マイ単語
ベトナム語 quen
日本語 慣れる
付き合う
マイ単語
ベトナム語 hẹn hò
日本語 デート
付き合う
マイ単語
ベトナム語 chung tay
日本語 手を取り合う
マイ単語

フレーズ検索結果 "合う" 6件

hẹn gặp
合うのを約束する
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |