ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "台風" 1件

ベトナム語 bão
button1
日本語 台風
マイ単語

類語検索結果 "台風" 1件

ベトナム語 ban phòng chống lụt bão
button1
日本語 台風洪水防止委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "台風" 5件

Cúp điện vì bão
台風のため停電した
bão đang tiến lại gần
台風が接近している
nhiều cây bị đổ do bão
台風で木がたくさん倒れた
Ngôi nhà đã bị phá hủy bởi bão.
家は台風で破壊された。
Trận bão đã gây ra cúp điện kéo dài ở thành phố.
台風の影響で市内で停電が長引いている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |