ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "古い" 1件

ベトナム語 cũ kỹ
日本語 古い
例文
Căn nhà này rất cũ kỹ.
この家はとても古い。
マイ単語

類語検索結果 "古い" 1件

ベトナム語 phố cổ
button1
日本語 古い街並み
例文
dạo quanh phố cổ
古い町並みを散策する
マイ単語

フレーズ検索結果 "古い" 14件

chùa cổ
古いお寺
dạo quanh phố cổ
古い町並みを散策する
Tôi dùng máy quét để lưu ảnh cũ vào máy tính.
古い写真をパソコンに保存するためにスキャナーを使う。
Tẩy da chết loại bỏ da chết.
角質除去は古い角質を取る。
Tôi thay thế vali cũ bằng cái mới.
私は古いスーツケースを新しいのと入れ替える。
Chúng tôi hoạt dụng dữ liệu cũ.
私たちは古いデータを活用する。
Hội An là phố cổ nổi tiếng.
ホイアンは有名な古い町だ。
Ngôi nhà cũ đã được cải tạo.
古い家が修繕された。
Nhìn ảnh cũ tôi thấy bồi hồi.
古い写真を見て懐かしい気持ちになった。
Hà Nội nổi tiếng với phố phường cổ kính.
ハノイは古い街並みで有名だ。
Căn nhà này rất cũ kỹ.
この家はとても古い。
Làng có giếng nước cổ.
村に古い井戸がある。
Chúng tôi lưu giữ di tích cổ.
古い遺跡を保存する。
Kiến trúc cổ rất đẹp.
古い建築が美しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |