ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "友達" 1件

ベトナム語 bạn
button1
日本語 友達
例文
bạn cấp 3
高校の友達
マイ単語

類語検索結果 "友達" 2件

ベトナム語 mình
button1
日本語 私(友達同士)
例文
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
マイ単語
ベトナム語 tớ
button1
日本語 私(友達同士)
マイ単語

フレーズ検索結果 "友達" 20件

gặp bạn
友達に会う
nhiều bạn
友達が多い
bạn cấp 3
高校の友達
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
bạn đến từ nước ngoài
外国から来た友達
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
viết thư cho bạn
友達に手紙を書く
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
tiễn bạn đến tận sân bay
空港まで友達を見送る
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
海外にいる友達に手紙を送る
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
私は中学校でたくさんの新しい友達に会った。
rủ bạn
友達を誘う
Tôi ăn nồi lẩu với bạn bè.
友達と鍋を食べる。
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
彼女は信頼できる友達だ。
Anh ấy rất hòa đồng với bạn bè.
彼は友達に気さくだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |