ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "医者" 1件

ベトナム語 bác sĩ
button1
日本語 医者
例文
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
マイ単語

類語検索結果 "医者" 0件

フレーズ検索結果 "医者" 17件

muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
Bác sĩ nói tôi cần phẫu thuật.
医者は私に手術が必要だと言った。
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
医者は私に毎日二つの錠剤を出した。
Bác sĩ cho tôi thuốc uống.
医者は私に内用剤を出す。
Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén.
医者は私に錠剤を出す。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
医者は患者を診断する。
Tôi đi bác sĩ để trị mụn.
医者に行ってニキビ治療を受ける。
Vợ hoặc chồng của tôi làm bác sĩ.
私の配偶者は医者だ。
Bác sĩ tiêm thuốc cho tôi.
医者は私に注射する。
Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế ăn ngọt.
医者は甘い物を控えるように言う。
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối.
医者は私に絶対安静を命じた。
Bác sĩ mổ cho bệnh nhân.
医者が患者を手術する。
Bác sĩ đang chữa trị cho bệnh nhân.
医者が患者を治療する。
Cậu bé muốn thành bác sĩ.
少年は医者になりたい。
Bác sĩ kiểm tra nước tiểu.
医者は尿を検査した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |