ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "北部" 1件

ベトナム語 miền Bắc
日本語 北部
例文 Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
マイ単語

類語検索結果 "北部" 5件

ベトナム語 sân bay
button1
日本語 空港(北部)
例文 đến sân bay sớm
空港に早めに着く
マイ単語
ベトナム語 phố
button1
日本語 道、通り(北部)
例文 phố Hàng Mã
ハンマー通り
マイ単語
ベトナム語 đợi
button1
日本語 待つ(北部)
例文 đợi hơn 15 phút
15分以上待った
マイ単語
ベトナム語 thuê
button1
日本語 借りる(北部)
例文 thuê nhà
家を借りる
マイ単語
ベトナム語 thế à
button1
日本語 そうか、そうだ(北部)
例文 thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
マイ単語

フレーズ検索結果 "北部" 3件

Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |