ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "化粧" 1件

ベトナム語 trang điểm
button1
日本語 化粧
例文
Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.
彼女は仕事の前に化粧する。
マイ単語

類語検索結果 "化粧" 3件

ベトナム語 mỹ phẩm
button1
日本語 化粧品
例文
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
マイ単語
ベトナム語 nước hoa hồng
button1
日本語 化粧水、ローション
例文
nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
マイ単語
ベトナム語 serum
button1
日本語 セラム(化粧品)
例文
Tôi dùng serum mỗi tối.
私は毎晩セラムを使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "化粧" 7件

trang điểm đậm
こってりとした化粧
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
nước hoa hồng nhiều ẩm
しっとりタイプの化粧水
Da hỗn hợp khó chọn mỹ phẩm.
混合肌は化粧品を選びにくい。
Cô ấy đánh kem nền trước khi trang điểm.
彼女は化粧の前にファンデーションを塗る。
Kem lót giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn.
下地クリームは化粧を長持ちさせる。
Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.
彼女は仕事の前に化粧する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |