ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "分" 1件

ベトナム語 phút
日本語
マイ単語

類語検索結果 "分" 5件

ベトナム語 nửa
button1
日本語 半分
例文 chỉ ăn được một nửa
半分しか食べられない
マイ単語
ベトナム語 tách
button1
日本語 分ける
例文 tách ra hai
2つに分ける
マイ単語
ベトナム語 có lẽ
日本語 多分
例文 có lẽ chị ấy đã về nhà rồi
多分彼女はすでに帰宅した
マイ単語
ベトナム語 phân số
日本語 分数
マイ単語
ベトナム語 mẫu số
日本語 分母
マイ単語

フレーズ検索結果 "分" 20件

dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
chờ hơn 15 phút
15分以上待った
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
còn 5 phút nữa
残り5分
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
chỉ ăn được một nửa
半分しか食べられない
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
tách ra hai
2つに分ける
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
彼女は自分の歳より若く見える
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |