ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "出張" 1件

ベトナム語 công tác
日本語 出張
例文 Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
マイ単語

類語検索結果 "出張" 1件

ベトナム語 đi công tác
日本語 出張する
例文 đi công tác nước ngoài
海外出張する
マイ単語

フレーズ検索結果 "出張" 3件

Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
đi công tác nước ngoài
海外出張する
Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya
おじさんは明日名古屋へ出張する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |