ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "内容" 1件

ベトナム語 nội dung
button1
日本語 内容
例文
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
マイ単語

類語検索結果 "内容" 0件

フレーズ検索結果 "内容" 6件

hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
thông báo nội dung cụ thể
具体的な内容を知らせる
chỉnh sữa một phần nội dung
内容の一部を修正する
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |