ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "優しい" 2件

ベトナム語 chu đáo
button1
日本語 優しい
例文 Cô ấy rất chu đáo với mọi người.
彼女は皆に優しい。
マイ単語
ベトナム語 tốt bụng
button1
日本語 優しい
例文 Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
マイ単語

類語検索結果 "優しい" 0件

フレーズ検索結果 "優しい" 7件

dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
Anh ấy có tính cách hiền lành.
彼は優しい性格だ。
Cô ấy rất chu đáo với mọi người.
彼女は皆に優しい。
Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng.
彼女は優しい香水を使う。
Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
彼女には優しい美しさがある。
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |