ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "値段" 2件

ベトナム語 giá
日本語 値段
マイ単語
ベトナム語 giá tiền
日本語 値段
例文 Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
ベトナムでは、値段が良く表示されていない
マイ単語

類語検索結果 "値段" 0件

フレーズ検索結果 "値段" 8件

giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
giá thịt lợn đang tăng
豚肉の値段が上がっている
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
ベトナムでは、値段が良く表示されていない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |