ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "信号" 1件

ベトナム語 đèn tín hiệu
button1
日本語 信号
例文
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
マイ単語

類語検索結果 "信号" 3件

ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語
ベトナム語 vượt đèn đỏ
button1
日本語 赤信号を無視する
例文
Anh ấy vượt đèn đỏ.
彼は赤信号を無視する。
マイ単語
ベトナム語 đèn giao thông
button1
日本語 交通信号
例文
Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.
信号が赤のとき止まる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "信号" 4件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
Anh ấy vượt đèn đỏ.
彼は赤信号を無視する。
Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.
信号が赤のとき止まる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |