ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "便利" 1件

ベトナム語 tiện nghi
button1
日本語 便利
例文 Căn hộ này rất tiện nghi
このマンションはとても便利だ
マイ単語

類語検索結果 "便利" 1件

ベトナム語 tiện lợi
button1
日本語 便利な
例文 Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "便利" 4件

từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
Căn hộ này rất tiện nghi
このマンションはとても便利だ
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |