ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "価値" 1件

ベトナム語 giá trị
button1
日本語 価値
例文
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
マイ単語

類語検索結果 "価値" 2件

ベトナム語 quan niệm sống
button1
日本語 価値観
マイ単語
ベトナム語 không có giá trị
button1
日本語 無価値
例文
Câu chuyện đó không có giá trị.
その話は無価値だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "価値" 3件

tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
Câu chuyện đó không có giá trị.
その話は無価値だ。
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |