ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "伝統的な" 1件

ベトナム語 cổ truyền
button1
日本語 伝統的な
例文 học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
マイ単語

類語検索結果 "伝統的な" 1件

ベトナム語 biểu tượng truyền thống
日本語 伝統的なシンボル
例文 Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
マイ単語

フレーズ検索結果 "伝統的な" 6件

học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
Họ tổ chức nghi lễ truyền thống.
彼らは伝統的な儀式を行った。
Hội An có nhiều làng nghề truyền thống.
ホイアンには伝統的な職人村が多い。
Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
ヤシの葉はベトナムの伝統的な帽子を作るために使われる。
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
ベトナムの伝統的な帽子は円錐形で、ヤシの葉で作られている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |