ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "会議" 3件

ベトナム語 cuộc họp
日本語 会議
マイ単語
ベトナム語 họp
日本語 会議
マイ単語
ベトナム語 buổi họp
日本語 会議
マイ単語

類語検索結果 "会議" 5件

ベトナム語 chủ tịch quốc hội
日本語 国会議長
マイ単語
ベトナム語 đại biểu quốc hội
日本語 国会議員
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch hội đồng nhân dân tỉnh
日本語 省人民評議会議長
マイ単語
ベトナム語 phòng họp
日本語 会議室
例文 sắp xếp phòng họp
会議室をアレンジする
マイ単語
ベトナム語 họp online
日本語 オンライン会議
マイ単語

フレーズ検索結果 "会議" 11件

tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
sắp xếp phòng họp
会議室をアレンジする
Tôi tìm hiểu thông tin về cuộc họp ngày mai
明日の会議についての情報を調べる
Sáng nay tôi có cuộc họp
今朝は会議がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |