見出し語検索結果 "会社" 2件
類語検索結果 "会社" 5件
フレーズ検索結果 "会社" 20件
điều hành công ty
会社を経営する
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
ở công ty
会社で
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
Vì bị cảm nên cô ấy không đến công ty
彼女は風邪をひいているため、会社に来ていない
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ