ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "休日" 1件

ベトナム語 ngày nghỉ
日本語 休日
例文 Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
マイ単語

類語検索結果 "休日" 2件

ベトナム語 ngày nghỉ bù
日本語 振替休日
例文 Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
マイ単語
ベトナム語 nghỉ bù
日本語 振替休日
マイ単語

フレーズ検索結果 "休日" 3件

Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |