ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "休憩" 2件

ベトナム語 nghỉ
button1
日本語 休憩
例文 nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
マイ単語
ベトナム語 nghỉ ngơi
日本語 休憩
休憩する
例文 Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
マイ単語

類語検索結果 "休憩" 1件

ベトナム語 nghỉ xả hơi
button1
日本語 休憩する
例文 nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
マイ単語

フレーズ検索結果 "休憩" 4件

nghỉ giải lao 30 phút
30分休憩をとる
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
昼に1時間休憩がある
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |