ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "代表" 1件

ベトナム語 đại diện
日本語 代表
マイ単語

類語検索結果 "代表" 3件

ベトナム語 văn phòng đại diện
日本語 代表事務所
例文 mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
マイ単語
ベトナム語 luật tố tụng bòi thường của cổ đông
日本語 株主代表訴訟
マイ単語
ベトナム語 đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng
日本語 ベトナム共産全国代表大会
マイ単語

フレーズ検索結果 "代表" 2件

mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
cầu thủ đại diện quốc gia
国の代表選手
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |