ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "仕事" 2件

ベトナム語 việc làm
button1
日本語 仕事
例文
kiếm việc làm
仕事を探す
マイ単語
ベトナム語 công việc
button1
日本語 仕事
例文
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
マイ単語

類語検索結果 "仕事" 1件

ベトナム語 làm việc
button1
日本語 仕事する、働く
例文
Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
マイ単語

フレーズ検索結果 "仕事" 20件

đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
kiếm việc làm
仕事を探す
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Công việc này có tính chất theo mùa.
この仕事は季節性がある。
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
Bố sử dụng máy mát-xa sau giờ làm việc.
父は仕事の後にマッサージ器を使う。
Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
Tôi chán ngán công việc tẻ nhạt này.
この退屈な仕事にうんざりする。
Cô ấy luôn thành thực trong công việc.
彼女は仕事に誠実だ。
Anh ấy rất nguyên tắc trong công việc.
彼は仕事に几帳面だ。
Anh ta làm việc rất cầu toàn.
彼は仕事にきちっとしている。
Anh ta làm việc cẩu thả.
彼は仕事をいい加減にする。
Cô ấy rất hấp tấp khi làm việc.
彼女は仕事でせっかちだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |