ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "仕事" 2件

ベトナム語 việc làm
button1
日本語 仕事
例文 kiếm việc làm
仕事を探す
マイ単語
ベトナム語 công việc
日本語 仕事
例文 Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
マイ単語

類語検索結果 "仕事" 1件

ベトナム語 làm việc
日本語 仕事する、働く
例文 Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
マイ単語

フレーズ検索結果 "仕事" 14件

đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
làm việc ở cơ quan nhà nước
政府機関で仕事する
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
kiếm việc làm
仕事を探す
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
仕事しないと減給されるのは当然だ
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
tốn nữa năm để quen việc
仕事が慣れるまで半年間かかった
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
仕事にもっと気合を入れろ
Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
chuyên tâm công tác
仕事に取り組む
công việc thường ngày
日常の仕事
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |