ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "今日" 1件

ベトナム語 hôm nay
日本語 今日
例文 Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
マイ単語

類語検索結果 "今日" 1件

ベトナム語 chiều hôm nay
日本語 今日の午後
例文 Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
マイ単語

フレーズ検索結果 "今日" 8件

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
Hôm nay, Phó giám đốc sẽ đến thăm công ty
今日は副社長が会社に訪問する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |