ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "今年" 1件

ベトナム語 năm nay
button1
日本語 今年
例文
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
マイ単語

類語検索結果 "今年" 0件

フレーズ検索結果 "今年" 9件

Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
Công ty đã đạt lợi nhuận cao trong năm nay.
今年、会社は高い収益を上げた。
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
Năm nay giá hàng tăng cao.
今年は物価が上がった。
Công việc năm nay thuận buồm xuôi gió.
今年の仕事は順風満帆だ。
Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn.
今年の展示会は開催規模がとても大きい。
Năm nay tỷ lệ có việc làm cao hơn.
今年は就職率が高い。
Vận mệnh của tôi năm nay sẽ ra sao?
今年の私の運勢はどうなるでしょうか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |