ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "今年" 1件

ベトナム語 năm nay
日本語 今年
例文 Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
マイ単語

類語検索結果 "今年" 0件

フレーズ検索結果 "今年" 2件

Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |