ベトナム語 | bây giờ
|
日本語 | 名今 |
例文 | từ bây giờ 今から |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | hôm nay
|
日本語 | 名今日 |
例文 | Hôm nay là ngày chủ nhật 今日は日曜日です |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | tuần này
|
日本語 | 名今週 |
例文 | Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này 多くのお店では今週からセールが始まる |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | năm nay
|
日本語 | 名今年 |
例文 | Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày 今年は閏年なので366日もある |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | cuối tuần này
|
日本語 | 名今週末 |
例文 | Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này 今週末に友達と出かける |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | chiều hôm nay
|
日本語 | 名今日の午後 |
例文 | Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay 今日の午後に会議が3回もある |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.