ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "今" 1件

ベトナム語 bây giờ
button1
日本語
例文 từ bây giờ
今から
マイ単語

類語検索結果 "今" 5件

ベトナム語 hôm nay
日本語 今日
例文 Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
マイ単語
ベトナム語 tuần này
日本語 今週
例文 Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
マイ単語
ベトナム語 năm nay
日本語 今年
例文 Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
マイ単語
ベトナム語 cuối tuần này
日本語 今週末
例文 Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
マイ単語
ベトナム語 chiều hôm nay
日本語 今日の午後
例文 Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
マイ単語

フレーズ検索結果 "今" 20件

từ bây giờ
今から
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
今期の売り上げが前期と上回る
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Bây giờ là mấy giờ?
今は何時ですか?
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
私は今晩映画を見に行く約束がある
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
私は今月末に帰国すると決めた
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
今期の販売成績は落ちてきた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |