ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "人間" 1件

ベトナム語 con người
日本語 人間
例文
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
人間は自然を守る必要がある。
マイ単語

類語検索結果 "人間" 0件

フレーズ検索結果 "人間" 5件

Con người là động vật có vú.
人間は哺乳類だ。
Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại.
人間と自然は共存するべきだ。
Con người cần bảo vệ thiên nhiên.
人間は自然を守る必要がある。
Cơ thể con người rất phức tạp.
人間の体はとても複雑だ。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |