ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "人口" 1件

ベトナム語 dân số
日本語 人口
例文 Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
マイ単語

類語検索結果 "人口" 3件

ベトナム語 ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
日本語 国家人口家族計画委員会
マイ単語
ベトナム語 cơ cấu dân số
日本語 人口構成
例文 Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
ベトナムではゴールデン人口構成の時期です
マイ単語
ベトナム語 sân bóng nhân tạo
日本語 人口芝サッカー場
マイ単語

フレーズ検索結果 "人口" 7件

mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
dân cư thưa thớt
人口密度が低い
quốc gia đông dân
人口が多い国
Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
ベトナムではゴールデン人口構成の時期です
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
日本人口は老化傾向がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |