ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "人事" 1件

ベトナム語 nhân sự
日本語 人事
マイ単語

類語検索結果 "人事" 2件

ベトナム語 doanh nghiệp tư nhân
button1
日本語 個人事業
マイ単語
ベトナム語 phòng nhân sự
日本語 人事部
マイ単語

フレーズ検索結果 "人事" 6件

hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
人事管理を誤る
điều phối nhân sự
人事を配置する
bộ phận nhân sự
人事部
bộ phận nhân sự
人事部
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |