ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "人" 1件

ベトナム語 người
button1
日本語
例文 gia đình có 4 người
家族が4人いる
マイ単語

類語検索結果 "人" 5件

ベトナム語 một mình
button1
日本語 一人
例文 du lịch một mình
一人旅
マイ単語
ベトナム語 em
button1
日本語 年下の人
例文 em yêu
彼女に対する呼び方
マイ単語
ベトナム語 phố Nhật Bản
button1
日本語 日本人街
例文 phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
マイ単語
ベトナム語 cô gái
button1
日本語 女性の人
例文 nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
マイ単語
ベトナム語 nhà thơ
button1
日本語 詩人
例文 anh ấy là nhà thơ
彼は詩人だ
マイ単語

フレーズ検索結果 "人" 20件

du lịch một mình
一人旅
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
mật độ dân số khá thưa
人口密度がとても低い
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
gia đình có 4 người
家族が4人いる
người lớn thứ ba là anh trai tôi
3番目に大きい人は私の兄
anh ấy là nhà thơ
彼は詩人だ
làm thơ tặng người yêu
愛人のために詩を書く
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
dân cư thưa thớt
人口密度が低い
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ベトナム人は昼寝する習慣がある
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
kết hôn với người nước ngoài
外国人と結婚する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |