ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "交通" 1件

ベトナム語 giao thông
button1
日本語 交通
例文
Giao thông Hà Nội rất đông.
ハノイの交通はとても混んでいる。
マイ単語

類語検索結果 "交通" 5件

ベトナム語 cảnh sát giao thông
button1
日本語 交通警察
例文
có nhiều cảnh sát giao thông
交通警察がたくさんいる
マイ単語
ベトナム語 Bộ giao thông vận tải
button1
日本語 交通運輸省
例文
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
交通運輸省は新しい橋を建設する。
マイ単語
ベトナム語 bộ giao thông vận tải
button1
日本語 交通運輸省
マイ単語
ベトナム語 tai nạn giao thông
button1
日本語 交通事故
例文
gặp tai nạn
事故にあう
マイ単語
ベトナム語 ô nhiễm do các hoạt động giao thông
button1
日本語 交通公害
マイ単語

フレーズ検索結果 "交通" 13件

có nhiều cảnh sát giao thông
交通警察がたくさんいる
kiểm soát xử lý an toàn giao thông
交通安全を摘発する
phương tiện giao thông
交通手段
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
交通運輸省は新しい橋を建設する。
Tai nạn giao thông xảy ra ở ngã tư.
交差点で交通事故が起きる。
Bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông
交通違反したため罰金された
phương tiện giao thông công cộng
公共交通機関
Giao thông Hà Nội rất đông.
ハノイの交通はとても混んでいる。
Nơi này đi lại rất bất tiện.
ここは交通がとても不便だ。
Anh ta bị phạt vì vi phạm giao thông.
彼は交通違反で罰せられた。
Tôi thường đi giao thông công cộng.
公共交通機関をよく利用する。
Đường này có lưu lượng giao thông lớn.
この道は交通量が多い。
Hạ tầng giao thông yếu kém.
交通インフラが弱い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |