ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "交差点" 2件

ベトナム語 ngã tư
button1
日本語 交差点
例文
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
マイ単語
ベトナム語 giao lộ
button1
日本語 インターチェンジ
交差点
例文
Có nhiều xe ở giao lộ.
交差点に車が多い。
マイ単語

類語検索結果 "交差点" 0件

フレーズ検索結果 "交差点" 5件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
Có nhiều xe ở giao lộ.
交差点に車が多い。
Tai nạn giao thông xảy ra ở ngã tư.
交差点で交通事故が起きる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |