ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "予約する" 1件

ベトナム語 đặt
button1
日本語 予約する
例文 Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
マイ単語

類語検索結果 "予約する" 4件

ベトナム語 đặt xe
button1
日本語 車を予約する
マイ単語
ベトナム語 đặt chỗ
button1
日本語 場所を予約する
マイ単語
ベトナム語 đặt phòng
button1
日本語 部屋を予約する
マイ単語
ベトナム語 đặt vé
button1
日本語 チケットを予約する
マイ単語

フレーズ検索結果 "予約する" 7件

đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đặt vé máy bay
航空券を予約する
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |