ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "予定" 1件

ベトナム語 dự định
日本語 予定
例文 dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
週末にダーラットへ行く予定
マイ単語

類語検索結果 "予定" 1件

ベトナム語 thay đổi dự định
日本語 予定変更
マイ単語

フレーズ検索結果 "予定" 4件

dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
卒業後、海外留学する予定
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
週末にダーラットへ行く予定
không có dự dịnh gì
何も予定がない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |