ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "乾燥" 1件

ベトナム語 khô hạn
日本語 乾燥
例文
Vùng này thường bị khô hạn.
この地域はよく乾燥する。
マイ単語

類語検索結果 "乾燥" 5件

ベトナム語 máy sấy
button1
日本語 乾燥機
例文
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
マイ単語
ベトナム語 máy sấy bát
button1
日本語 食器乾燥機(北部)
マイ単語
ベトナム語 máy sấy chén
button1
日本語 食器乾燥機(南部)
マイ単語
ベトナム語 da khô
button1
日本語 乾燥肌、ドライスキン
例文
Da khô cần dưỡng ẩm nhiều.
乾燥肌は保湿が必要だ。
マイ単語
ベトナム語 máy sấy quần áo
button1
日本語 衣類乾燥機
例文
Tôi mua một máy sấy quần áo.
私は衣類乾燥機を買う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "乾燥" 4件

sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
Da khô cần dưỡng ẩm nhiều.
乾燥肌は保湿が必要だ。
Tôi mua một máy sấy quần áo.
私は衣類乾燥機を買う。
Vùng này thường bị khô hạn.
この地域はよく乾燥する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |