ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "中国" 1件

ベトナム語 Trung Quốc
button1
日本語 中国
例文 Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
マイ単語

類語検索結果 "中国" 1件

ベトナム語 người Trung Quốc
日本語 中国人
例文 Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
最近、多くの中国人がベトナムに来た
マイ単語

フレーズ検索結果 "中国" 3件

những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
Trung Quốc là nước đông dân nhất
中国は人口が1番多い国である
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
最近、多くの中国人がベトナムに来た
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |