ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "両親" 3件

ベトナム語 bố mẹ
button1
日本語 両親
例文 đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
マイ単語
ベトナム語 ba mẹ
日本語 両親
マイ単語
ベトナム語 phụ huynh
日本語 両親
マイ単語

類語検索結果 "両親" 0件

フレーズ検索結果 "両親" 3件

Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ
私には両親を扶養する義務がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |