ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "両親" 3件

ベトナム語 bố mẹ
button1
日本語 両親
例文
đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
マイ単語
ベトナム語 ba mẹ
button1
日本語 両親
マイ単語
ベトナム語 phụ huynh
button1
日本語 両親
例文
Phụ huynh đang đón con.
両親が子どもを迎えに来る。
マイ単語

類語検索結果 "両親" 0件

フレーズ検索結果 "両親" 7件

Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
đi đến nhà bố mẹ
両親の家へ行く
tôi có nghĩa vụ phải nuôi dưỡng bố mẹ
私には両親を扶養する義務がある
Bố mẹ nuôi lớn con cái.
両親は子供を育てる。
Tôi đang phụ thuộc vào bố mẹ.
私は両親に扶養されている。
Phụ huynh đang đón con.
両親が子どもを迎えに来る。
Cha mẹ trả tiền học cho tôi.
両親が私の学費を払っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |